Trang chủ036830 • KOSDAQ
add
Soulbrain Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.800,00 ₩ - 39.250,00 ₩
Phạm vi một năm
34.000,00 ₩ - 93.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
794,54 T KRW
Số lượng trung bình
64,02 N
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,98 T | -32,10% |
Chi phí hoạt động | 23,48 T | 1,36% |
Thu nhập ròng | 7,90 T | -66,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | -50,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,11 T | -21,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,35 T | -5,58% |
Tổng tài sản | 1,87 NT | 3,78% |
Tổng nợ | 378,52 T | -27,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,90 T | -66,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,27 T | -19,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,52 T | 95,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,72 T | -2.055,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,90 T | -185,26% |
Dòng tiền tự do | 25,58 T | 292,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
965