Trang chủ0373 • HKG
add
Allied Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
1,38 $ - 1,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 T HKD
Số lượng trung bình
180,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 8,13% |
Chi phí hoạt động | 591,75 Tr | 9,74% |
Thu nhập ròng | -106,90 Tr | -30,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,86 | -20,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 296,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,42 T | -7,93% |
Tổng tài sản | 112,94 T | 1,54% |
Tổng nợ | 45,89 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,90 Tr | -30,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 100,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -210,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -967,05 Tr | -13.814,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | -178,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
5.866