Trang chủ037400 • KOSDAQ
add
Wooree Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.077,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.062,00 ₩ - 1.084,00 ₩
Phạm vi một năm
938,00 ₩ - 2.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,31 T KRW
Số lượng trung bình
61,78 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,01 T | -10,28% |
Chi phí hoạt động | 28,77 T | 14,01% |
Thu nhập ròng | 934,47 Tr | -74,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -72,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,33 T | -39,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,35 T | -9,81% |
Tổng tài sản | 740,40 T | -4,49% |
Tổng nợ | 401,56 T | -11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 934,47 Tr | -74,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 320,03 Tr | 104,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,71 T | -739,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,68 T | 128,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,89 T | -68,44% |
Dòng tiền tự do | -63,26 T | -230,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
48