Trang chủ037440 • KOSDAQ
add
Công ty Kiến trúc Heerim
Giá đóng cửa hôm trước
5.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.170,00 ₩ - 5.270,00 ₩
Phạm vi một năm
4.250,00 ₩ - 7.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,54 T KRW
Số lượng trung bình
235,38 N
Tỷ số P/E
6,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,57 T | 6,57% |
Chi phí hoạt động | 4,84 T | -19,68% |
Thu nhập ròng | 2,60 T | 213,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 195,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,83 T | 244,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,11 T | 0,49% |
Tổng tài sản | 193,58 T | 2,56% |
Tổng nợ | 117,69 T | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 T | 213,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,21 T | -38,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 T | -179,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | 13,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,88 T | -833,62% |
Dòng tiền tự do | -6,02 T | 50,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 1, 1970
Trang web
Nhân viên
1.386