Trang chủ0376 • HKG
add
Yunfeng Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T HKD
Số lượng trung bình
99,48 N
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 871,65 Tr | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 67,96 Tr | -25,84% |
Thu nhập ròng | 100,50 Tr | 45,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | 36,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,16 Tr | 24,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,43 T | 20,60% |
Tổng tài sản | 93,27 T | 8,23% |
Tổng nợ | 76,94 T | 10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,50 Tr | 45,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 417,18 Tr | 4.276,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,77 Tr | -91,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,82 Tr | -205,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 295,56 Tr | 15,58% |
Dòng tiền tự do | 167,96 Tr | 23,00% |