Trang chủ037710 • KRX
add
GwangjuShinsegae Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.850,00 ₩ - 29.000,00 ₩
Phạm vi một năm
27.750,00 ₩ - 32.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
230,36 T KRW
Số lượng trung bình
9,77 N
Tỷ số P/E
5,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,06 T | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 27,76 T | 11,60% |
Thu nhập ròng | 9,33 T | -21,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,66 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,35 T | -2,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,02 T | -82,75% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | 30,78% |
Tổng nợ | 376,81 T | 251,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 825,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,33 T | -21,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,33 T | -1,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -498,67 T | -2.527,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,98 T | 8.411,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -427,36 T | -13.929,81% |
Dòng tiền tự do | -482,86 T | -34.211,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
174