Trang chủ037760 • KOSDAQ
add
CENIT CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
1.447,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.423,00 ₩ - 1.447,00 ₩
Phạm vi một năm
1.250,00 ₩ - 1.619,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,92 T KRW
Số lượng trung bình
11,42 N
Tỷ số P/E
89,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,03 T | -13,55% |
Chi phí hoạt động | 5,10 T | 8,31% |
Thu nhập ròng | -559,78 Tr | -152,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 | -161,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | -46,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,83 T | -1,46% |
Tổng tài sản | 202,70 T | 0,71% |
Tổng nợ | 101,98 T | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -559,78 Tr | -152,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,05 Tr | -100,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,17 T | 337,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,51 T | -99,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,66 T | 235,06% |
Dòng tiền tự do | -888,56 Tr | -120,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
254