Trang chủ0385 • HKG
add
Chinney Alliance Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
214,16 Tr HKD
Số lượng trung bình
13,49 N
Tỷ số P/E
2,00
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 35,75% |
Chi phí hoạt động | 155,27 Tr | 9,32% |
Thu nhập ròng | 10,76 Tr | 136,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | 126,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,80 Tr | 1.275,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 23,75% |
Tổng tài sản | 5,93 T | 16,54% |
Tổng nợ | 3,63 T | 24,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 594,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,76 Tr | 136,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,86 Tr | -240,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,91 Tr | 47,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,49 Tr | 58,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 Tr | -105,81% |
Dòng tiền tự do | 21,40 Tr | 194,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.970