Trang chủ038870 • KOSDAQ
add
EcoBio Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.295,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.310,00 ₩ - 4.540,00 ₩
Phạm vi một năm
2.765,00 ₩ - 7.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,18 T KRW
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
13,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 T | -8,03% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | 86,60% |
Thu nhập ròng | -134,65 Tr | -114,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,01 | -133,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 T | -180,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,48 Tr | -54,65% |
Tổng tài sản | 123,89 T | 19,60% |
Tổng nợ | 37,89 T | 72,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,65 Tr | -114,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,26 Tr | -118,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 T | -2.139,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 656,11 Tr | 191,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 T | -277,56% |
Dòng tiền tự do | -4,42 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
118