Trang chủ039310 • KOSDAQ
add
Sejoong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.584,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.531,00 ₩ - 1.581,00 ₩
Phạm vi một năm
1.366,00 ₩ - 2.395,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,61 T KRW
Số lượng trung bình
20,35 N
Tỷ số P/E
4,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,82 T | -54,36% |
Chi phí hoạt động | 3,32 T | -28,50% |
Thu nhập ròng | -434,25 Tr | -109,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,37 | -121,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,73 Tr | 73,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,08 T | -41,53% |
Tổng tài sản | 117,10 T | -30,40% |
Tổng nợ | 14,46 T | -79,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -434,25 Tr | -109,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 773,28 Tr | -98,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 T | 96,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,42 Tr | 99,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -968,70 Tr | 90,89% |
Dòng tiền tự do | 325,35 Tr | -99,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
328