Trang chủ0393 • HKG
add
Glorious Sun Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T HKD
Số lượng trung bình
356,88 N
Tỷ số P/E
35,49
Tỷ lệ cổ tức
7,46%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,96 Tr | 16,67% |
Chi phí hoạt động | 35,39 Tr | 23,49% |
Thu nhập ròng | 12,24 Tr | 39,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | 19,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,74 Tr | 197,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -46,88% |
Tổng tài sản | 3,36 T | 13,86% |
Tổng nợ | 733,20 Tr | 29,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,24 Tr | 39,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,04 Tr | 74,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -318,64 Tr | -971,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,19 Tr | -0,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -330,05 Tr | -506,01% |
Dòng tiền tự do | 39,94 Tr | 182,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
437