Trang chủ0396 • HKG
add
Hing Lee (HK) Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,094 $ - 0,094 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,43 Tr HKD
Số lượng trung bình
249,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,76 Tr | 66,33% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | -12,81% |
Thu nhập ròng | 530,00 N | 38,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -16,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 Tr | -33,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,93 Tr | 10,80% |
Tổng tài sản | 179,76 Tr | -14,62% |
Tổng nợ | 71,58 Tr | -21,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 808,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 530,00 N | 38,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 Tr | -3,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -487,50 N | 88,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 Tr | 285,77% |
Dòng tiền tự do | 1,95 Tr | -23,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
130