Trang chủ0397 • HKG
add
Minerva Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,94 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,86 Tr | -18,07% |
Chi phí hoạt động | 10,05 Tr | -38,64% |
Thu nhập ròng | -7,02 Tr | 59,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,21 | 50,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,03 Tr | -7,21% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -7,54% |
Tổng nợ | 66,60 Tr | 24,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,02 Tr | 59,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,54 Tr | -149,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 385,00 N | 101,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -889,00 N | -0,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,04 Tr | -38,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
29