Trang chủ0400 • HKG
add
Ingdan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T HKD
Số lượng trung bình
593,50 N
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 11,85% |
Chi phí hoạt động | 118,78 Tr | -9,13% |
Thu nhập ròng | 56,34 Tr | 21,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 9,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,48 Tr | -29,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,43 Tr | -10,27% |
Tổng tài sản | 9,59 T | -15,50% |
Tổng nợ | 5,33 T | -20,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,34 Tr | 21,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,08 Tr | 106,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,79 Tr | 95,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,04 Tr | -94,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,83 Tr | 153,47% |
Dòng tiền tự do | 101,46 Tr | -39,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
581