Trang chủ0406 • HKG
add
Yau Lee Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 1,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
433,67 Tr HKD
Số lượng trung bình
14,27 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 25,78% |
Chi phí hoạt động | 123,45 Tr | 7,41% |
Thu nhập ròng | 12,31 Tr | -35,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -48,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,72 Tr | 1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,09 Tr | 34,43% |
Tổng tài sản | 6,26 T | 24,71% |
Tổng nợ | 4,72 T | 33,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,31 Tr | -35,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,42 Tr | 66,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,16 Tr | -201,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,66 Tr | -65,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,29 Tr | 29,49% |
Dòng tiền tự do | -10,38 Tr | -142,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
4.100