Trang chủ0408 • HKG
add
Yip's Chemical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 1,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
798,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
93,27 N
Tỷ số P/E
7,79
Tỷ lệ cổ tức
9,09%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 778,68 Tr | -0,61% |
Chi phí hoạt động | 170,94 Tr | -11,73% |
Thu nhập ròng | 17,03 Tr | 109,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | 110,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,18 Tr | 26,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,54 Tr | -60,19% |
Tổng tài sản | 6,05 T | -7,59% |
Tổng nợ | 2,23 T | -18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,03 Tr | 109,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,54 Tr | -275,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,04 Tr | -82,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,62 Tr | 74,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,46 Tr | -884,47% |
Dòng tiền tự do | 8,81 Tr | -41,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.308