Trang chủ041190 • KOSDAQ
add
Woori Technology Investment Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.690,00 ₩ - 7.810,00 ₩
Phạm vi một năm
5.820,00 ₩ - 12.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
653,52 T KRW
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
3,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,55 Tr | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | 12,08% |
Thu nhập ròng | 2,67 T | 1.031,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 997,69 | 1.027,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,08 T | 35,09% |
Tổng tài sản | 729,37 T | 38,33% |
Tổng nợ | 130,15 T | 46,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 T | 1.031,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,17 T | -148,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 T | -222,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,95 Tr | -2,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,21 T | -92.917,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
10