Trang chủ0412 • HKG
add
Shandong Hi-Speed Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,91 $
Mức chênh lệch một ngày
5,86 $ - 6,15 $
Phạm vi một năm
4,86 $ - 7,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,96 T HKD
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 202,20 Tr | 10,97% |
Thu nhập ròng | -92,47 Tr | -69,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,03 | -69,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 992,08 Tr | -3,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,62 T | 57,99% |
Tổng tài sản | 78,84 T | 17,99% |
Tổng nợ | 51,85 T | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,47 Tr | -69,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,53 Tr | 90,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -560,37 Tr | 26,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,23 T | 3.288,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 T | 790,09% |
Dòng tiền tự do | 259,68 Tr | 100,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.160