Trang chủ041830 • KOSDAQ
add
InBody Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.950,00 ₩ - 24.600,00 ₩
Phạm vi một năm
20.700,00 ₩ - 30.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
333,88 T KRW
Số lượng trung bình
25,10 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,72 T | 13,33% |
Chi phí hoạt động | 30,39 T | 32,91% |
Thu nhập ròng | 7,43 T | -38,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,65 | -45,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,61 T | -17,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,40 T | 15,24% |
Tổng tài sản | 303,59 T | 11,73% |
Tổng nợ | 33,21 T | 16,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,43 T | -38,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,06 T | 46,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,37 T | 569,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -845,67 Tr | -140,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,49 T | 438,02% |
Dòng tiền tự do | 6,37 T | 182,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
166