Trang chủ0418 • HKG
add
Founder Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T HKD
Số lượng trung bình
3,57 Tr
Tỷ số P/E
17,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,54 Tr | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 100,46 Tr | -9,82% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 83,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | 84,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,92 Tr | 51,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,79 Tr | 6,92% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 2,73% |
Tổng nợ | 309,34 Tr | -14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 83,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,34 Tr | 13,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,72 Tr | -14.786,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -814,50 N | 2,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,63 Tr | -183,39% |
Dòng tiền tự do | -4,55 Tr | 59,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.039