Trang chủ042500 • KOSDAQ
add
RingNet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.680,00 ₩ - 4.770,00 ₩
Phạm vi một năm
3.384,64 ₩ - 8.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,25 T KRW
Số lượng trung bình
149,24 N
Tỷ số P/E
4,82
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,75 T | -32,82% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | -0,47% |
Thu nhập ròng | 3,60 T | -10,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | 33,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,27 T | -25,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,71 T | -35,36% |
Tổng tài sản | 134,73 T | -6,44% |
Tổng nợ | 30,08 T | -43,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 T | -10,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,22 T | -141,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,88 T | 165,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 T | 7,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,20 T | -140,98% |
Dòng tiền tự do | -15,78 T | -148,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
245