Trang chủ0428 • HKG
add
Cocoon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 2,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,30 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
4,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -8,36 Tr | -149,91% |
Chi phí hoạt động | 896,00 N | -25,46% |
Thu nhập ròng | -9,49 Tr | -162,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 113,46 | 24,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,55 Tr | 17,01% |
Tổng tài sản | 193,61 Tr | 16,95% |
Tổng nợ | 16,10 Tr | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,49 Tr | -162,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,49 Tr | -1.568,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 Tr | 1.272,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 Tr | -288,24% |
Dòng tiền tự do | -5,93 Tr | -161,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2