Trang chủ043260 • KOSDAQ
add
Sungho Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.213,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.213,00 ₩ - 1.267,00 ₩
Phạm vi một năm
1.008,00 ₩ - 2.445,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,28 T KRW
Số lượng trung bình
351,19 N
Tỷ số P/E
2,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,79 T | -17,06% |
Chi phí hoạt động | 8,20 T | 63,98% |
Thu nhập ròng | -1,40 T | 10,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,13 | -7,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,08 Tr | -99,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,88 T | -22,09% |
Tổng tài sản | 301,72 T | 17,27% |
Tổng nợ | 159,37 T | -3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 T | 10,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,98 T | -877,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,14 T | -517,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,80 T | 501,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,83 T | -2.615,12% |
Dòng tiền tự do | -38,96 T | -358,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
89