Trang chủ043650 • KOSDAQ
add
Kook Soon Dang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.440,00 ₩ - 4.505,00 ₩
Phạm vi một năm
4.110,00 ₩ - 8.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,74 T KRW
Số lượng trung bình
32,47 N
Tỷ số P/E
25,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,61 T | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 7,59 T | 19,50% |
Thu nhập ròng | 2,26 T | -19,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,84 | -16,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 763,54 Tr | -66,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,68 T | 20,10% |
Tổng tài sản | 254,71 T | 0,44% |
Tổng nợ | 18,36 T | 6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 T | -19,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,48 Tr | -91,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 828,72 Tr | 108,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,70 Tr | 11,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 469,87 Tr | 105,77% |
Dòng tiền tự do | -2,74 T | 66,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
247