Trang chủ0439 • HKG
add
Kuangchi Science Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,91 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 2,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T HKD
Số lượng trung bình
643,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,01 Tr | -4,28% |
Chi phí hoạt động | 11,29 Tr | 90,74% |
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | 42,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,32 | 39,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,49 Tr | -112,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 323,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,80 Tr | -59,45% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 1,29% |
Tổng nợ | 271,60 Tr | -20,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | 42,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,77 Tr | -265,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,40 Tr | -110,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | -54,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,58 Tr | -179,12% |
Dòng tiền tự do | -6,73 Tr | 9,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
147