Trang chủ0442 • HKG
add
Domaine Power Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
18,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,49 Tr | -33,32% |
Chi phí hoạt động | 4,15 Tr | -21,23% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 66,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,50 | 49,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,43 Tr | 18,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,68 Tr | -41,18% |
Tổng tài sản | 87,72 Tr | -12,07% |
Tổng nợ | 7,38 Tr | -7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 66,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,26 Tr | 39,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,00 N | 148,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,50 N | -16,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,36 Tr | 43,57% |
Dòng tiền tự do | -2,06 Tr | 25,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
10