Trang chủ044450 • KRX
add
KSS Line Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.360,00 ₩ - 8.560,00 ₩
Phạm vi một năm
7.730,00 ₩ - 10.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
196,92 T KRW
Số lượng trung bình
42,90 N
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,61 T | 15,95% |
Chi phí hoạt động | 4,30 T | 26,60% |
Thu nhập ròng | -4,46 T | -191,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,39 | -179,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,67 T | 15,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,07 T | 117,78% |
Tổng tài sản | 1,74 NT | -2,33% |
Tổng nợ | 1,29 NT | -2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,46 T | -191,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,65 T | -35,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,72 T | 1.304,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,76 T | -95,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,70 T | 597,19% |
Dòng tiền tự do | 47,77 T | 105,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
512