Trang chủ044490 • KOSDAQ
add
Taewoong
Giá đóng cửa hôm trước
12.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.120,00 ₩ - 12.700,00 ₩
Phạm vi một năm
9.190,00 ₩ - 23.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
252,69 T KRW
Số lượng trung bình
94,08 N
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,60 T | -18,40% |
Chi phí hoạt động | 6,36 T | -14,59% |
Thu nhập ròng | 2,26 T | -77,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | -72,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,89 T | -42,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,24 T | 90,09% |
Tổng tài sản | 739,55 T | -5,40% |
Tổng nợ | 210,76 T | -22,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 T | -77,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,60 T | 32,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,13 T | -734,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,78 T | 130,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,63 T | 96,96% |
Dòng tiền tự do | 7,92 T | -37,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 1981
Trang web
Nhân viên
457