Trang chủ0459 • HKG
add
Legend Upstar Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
257,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,76 Tr | -12,58% |
Chi phí hoạt động | 89,31 Tr | -14,27% |
Thu nhập ròng | 4,75 Tr | -45,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | -37,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,63 Tr | 2,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,34 Tr | -32,43% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -4,04% |
Tổng nợ | 544,97 Tr | -10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,75 Tr | -45,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 Tr | -105,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,70 Tr | -89,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,58 Tr | 81,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,42 Tr | -119,44% |
Dòng tiền tự do | 8,83 Tr | -2,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
431