Trang chủ0464 • HKG
add
China In-Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,59 Tr | -18,54% |
Chi phí hoạt động | 13,23 Tr | 63,17% |
Thu nhập ròng | -10,50 Tr | -151,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,72 | -209,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,56 Tr | -249,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,51 Tr | 5,49% |
Tổng tài sản | 114,01 Tr | 18,23% |
Tổng nợ | 96,58 Tr | 84,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 533,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,50 Tr | -151,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,38 Tr | -283,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,50 N | 120,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 Tr | -123,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,58 Tr | -235,46% |
Dòng tiền tự do | -7,55 Tr | -357,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
319