Trang chủ046890 • KOSDAQ
add
Seoul Semiconductor
Giá đóng cửa hôm trước
7.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.320,00 ₩ - 7.450,00 ₩
Phạm vi một năm
6.830,00 ₩ - 11.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
428,54 T KRW
Số lượng trung bình
328,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,80 T | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 65,17 T | 4,99% |
Thu nhập ròng | -8,02 T | -398,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,67 | -368,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -142,00 | -389,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,31 T | 195,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -120,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,99 T | 69,93% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | -0,68% |
Tổng nợ | 580,16 T | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,02 T | -398,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,57 T | -123,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,58 T | -251,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,12 T | 3.702,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,94 T | -53,10% |
Dòng tiền tự do | -15,45 T | -150,58% |
Giới thiệu
Seoul Semiconductor develops and commercializes light-emitting diodes for automotive, general illumination, specialty lighting, and backlighting markets. It is the fourth-largest LED manufacturer globally. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 3, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
992