Trang chủ046970 • KOSDAQ
add
Wooriro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.641,00 ₩ - 1.800,00 ₩
Phạm vi một năm
980,00 ₩ - 1.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,75 T KRW
Số lượng trung bình
9,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,39 T | 21,71% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | -23,36% |
Thu nhập ròng | -993,84 Tr | 2,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,02 | 20,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -286,56 Tr | 33,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,95 T | -8,94% |
Tổng tài sản | 61,50 T | -1,67% |
Tổng nợ | 19,02 T | 32,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -993,84 Tr | 2,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 956,14 Tr | 219,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 411,05 Tr | 614,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,30 Tr | -100,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | -89,43% |
Dòng tiền tự do | 997,03 Tr | 213,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
100