Trang chủ0471 • HKG
add
Silkwave Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 4,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,29 Tr HKD
Số lượng trung bình
138,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 Tr | -12,71% |
Chi phí hoạt động | 457,00 N | -9,05% |
Thu nhập ròng | -249,00 N | 75,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,90 | 72,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,75 N | 181,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,00 N | 157,86% |
Tổng tài sản | 43,85 Tr | -60,69% |
Tổng nợ | 12,29 Tr | -3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,00 N | 75,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,00 N | 123,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,00 N | -175,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 N | 99,65% |
Dòng tiền tự do | 67,19 N | 176,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
23