Trang chủ0472 • HKG
add
New Silkroad Culturaltainment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
368,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
29,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,34 Tr | 108,99% |
Chi phí hoạt động | 38,97 Tr | 37,88% |
Thu nhập ròng | -25,97 Tr | -325,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,38 | -103,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 Tr | 139,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,47 Tr | -27,58% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -8,21% |
Tổng nợ | 482,67 Tr | -14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,97 Tr | -325,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,65 Tr | -46,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | 99,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,19 Tr | -112,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,14 Tr | 91,59% |
Dòng tiền tự do | 6,38 Tr | 563,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.777