Trang chủ0484 • HKG
add
Forgame Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,10 Tr HKD
Số lượng trung bình
108,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,70 Tr | 60,08% |
Chi phí hoạt động | 26,14 Tr | 39,96% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -14,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,02 | 28,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,06 Tr | -111,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,87 Tr | 13,19% |
Tổng tài sản | 629,24 Tr | -8,64% |
Tổng nợ | 53,04 Tr | -29,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -14,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,84 Tr | 996,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,70 Tr | 3,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -623,50 N | -0,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,32 Tr | 14,84% |
Dòng tiền tự do | -6,19 Tr | -333,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
45