Trang chủ049430 • KOSDAQ
Komelon Corp
11.120,00 ₩
26 thg 1, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
11.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.020,00 ₩ - 11.200,00 ₩
Phạm vi một năm
8.060,00 ₩ - 13.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,61 T KRW
Số lượng trung bình
282,44 N
Tỷ số P/E
4,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
18,87 T-2,43%
Chi phí hoạt động
3,72 T10,25%
Thu nhập ròng
3,29 T23,23%
Biên lợi nhuận ròng
17,4426,29%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
4,97 T12,37%
Thuế suất hiệu dụng
31,70%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
101,71 T50,04%
Tổng tài sản
234,33 T9,51%
Tổng nợ
11,26 T36,31%
Tổng vốn chủ sở hữu
223,07 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
8,98 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,45
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
4,41%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
4,61%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
3,29 T23,23%
Tiền từ việc kinh doanh
7,35 T2.724,29%
Tiền từ hoạt động đầu tư
6,19 T387,34%
Tiền từ hoạt động tài chính
-12,93 T-3.888,52%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
790,43 Tr130,26%
Dòng tiền tự do
6,12 T338,38%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
78
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính