Trang chủ049430 • KOSDAQ
add
Komelon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.020,00 ₩ - 11.200,00 ₩
Phạm vi một năm
8.060,00 ₩ - 13.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,61 T KRW
Số lượng trung bình
282,44 N
Tỷ số P/E
4,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,87 T | -2,43% |
Chi phí hoạt động | 3,72 T | 10,25% |
Thu nhập ròng | 3,29 T | 23,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,44 | 26,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,97 T | 12,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,71 T | 50,04% |
Tổng tài sản | 234,33 T | 9,51% |
Tổng nợ | 11,26 T | 36,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 T | 23,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,35 T | 2.724,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,19 T | 387,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,93 T | -3.888,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 790,43 Tr | 130,26% |
Dòng tiền tự do | 6,12 T | 338,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
78