Trang chủ049470 • KOSDAQ
add
SGA Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
322,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
316,00 ₩ - 331,00 ₩
Phạm vi một năm
251,00 ₩ - 4.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,72 T KRW
Số lượng trung bình
720,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,01 T | -4,25% |
Chi phí hoạt động | 21,99 T | -19,17% |
Thu nhập ròng | 2,88 T | 117,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 118,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,64 T | 154,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,72 T | 50,63% |
Tổng tài sản | 97,38 T | -3,26% |
Tổng nợ | 44,95 T | -28,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 T | 117,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,92 T | 351,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,13 T | 164,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 T | -143,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,30 T | 237,84% |
Dòng tiền tự do | -7,79 T | -175,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
194