Trang chủ0497 • HKG
add
CSI Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
782,83 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,49 Tr | -55,87% |
Chi phí hoạt động | 47,81 Tr | -17,26% |
Thu nhập ròng | -452,05 Tr | -1.670,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -632,31 | -3.658,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,36 Tr | -154,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | -37,98% |
Tổng tài sản | 23,45 T | -16,36% |
Tổng nợ | 10,62 T | -23,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -452,05 Tr | -1.670,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,02 Tr | -91,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,09 Tr | 70,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,70 Tr | 12,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -275,32 Tr | -2.584,63% |
Dòng tiền tự do | -107,36 Tr | -55,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
98