Trang chủ049830 • KOSDAQ
add
SEUNG IL Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.630,00 ₩ - 7.730,00 ₩
Phạm vi một năm
6.590,00 ₩ - 9.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,40 T KRW
Số lượng trung bình
6,55 N
Tỷ số P/E
18,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,22 T | 4,45% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 4,91% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 3.849,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | 3.818,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 37,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,15 T | 45,99% |
Tổng tài sản | 174,75 T | 0,69% |
Tổng nợ | 26,95 T | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 3.849,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,93 T | 205,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,75 T | -471,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -513,03 Tr | -0,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 T | -694,81% |
Dòng tiền tự do | 3,24 T | 177,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
330