Trang chủ050120 • KOSDAQ
add
ES Cube Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.085,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.968,00 ₩ - 2.065,00 ₩
Phạm vi một năm
1.407,00 ₩ - 3.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,74 T KRW
Số lượng trung bình
11,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | -73,44% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | -27,86% |
Thu nhập ròng | 8,22 T | 161,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 279,28 | 332,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 T | -179,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,65 T | 10,93% |
Tổng tài sản | 79,60 T | -11,54% |
Tổng nợ | 4,62 T | -16,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,22 T | 161,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 T | -132,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,55 Tr | 102,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,64 Tr | -54,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 T | -139,46% |
Dòng tiền tự do | -508,50 Tr | -106,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
25