Trang chủ051370 • KOSDAQ
add
Interflex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.270,00 ₩ - 9.580,00 ₩
Phạm vi một năm
7.730,00 ₩ - 22.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
218,58 T KRW
Số lượng trung bình
69,30 N
Tỷ số P/E
6,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,65 T | -1,07% |
Chi phí hoạt động | 7,09 T | -19,73% |
Thu nhập ròng | 339,82 Tr | -96,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -96,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,06 T | 5,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,42 T | 75,63% |
Tổng tài sản | 315,19 T | 7,03% |
Tổng nợ | 62,70 T | -14,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,82 Tr | -96,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,00 T | 83,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,16 T | 1.070,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,42 Tr | -3,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,44 T | 166,32% |
Dòng tiền tự do | 38,47 T | 709,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
338