Trang chủ051380 • KOSDAQ
add
PC Direct Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.650,00 ₩ - 2.710,00 ₩
Phạm vi một năm
2.130,00 ₩ - 4.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,03 T KRW
Số lượng trung bình
273,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,40 T | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 5,62 T | 35,63% |
Thu nhập ròng | -950,20 Tr | -128,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 | -115,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 T | -521,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 T | -33,50% |
Tổng tài sản | 97,80 T | 3,25% |
Tổng nợ | 58,86 T | 13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -950,20 Tr | -128,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 T | 392,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,61 Tr | -134,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | -185,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 402,46 Tr | -85,09% |
Dòng tiền tự do | 2,85 T | 772,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
92