Trang chủ051780 • KOSDAQ
add
CuroHoldings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.050,00 ₩ - 1.084,00 ₩
Phạm vi một năm
111,00 ₩ - 3.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 T KRW
Số lượng trung bình
38,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,66 T | -6,98% |
Chi phí hoạt động | 4,72 T | -5,64% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | 29,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,63 | 23,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 T | -4,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | -46,65% |
Tổng tài sản | 77,33 T | 9,07% |
Tổng nợ | 52,16 T | 31,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | 29,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 T | 49,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 292,81 Tr | -51,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 591,25 Tr | -82,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,24 Tr | -126,94% |
Dòng tiền tự do | -803,09 Tr | 74,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
49