Trang chủ052900 • KOSDAQ
add
KX HiTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
936,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
922,00 ₩ - 937,00 ₩
Phạm vi một năm
783,00 ₩ - 1.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,92 T KRW
Số lượng trung bình
389,39 N
Tỷ số P/E
5,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,32 T | -8,09% |
Chi phí hoạt động | 4,81 T | -15,89% |
Thu nhập ròng | 2,79 T | 1.531,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,89 | 1.647,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,30 T | 56,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,07 T | 52,19% |
Tổng tài sản | 193,93 T | 3,36% |
Tổng nợ | 73,98 T | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 T | 1.531,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,60 T | 109,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,16 T | -284,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 T | 265,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,46 T | 198,54% |
Dòng tiền tự do | 4,04 T | 270,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
104