Trang chủ053270 • KOSDAQ
add
Guyoung Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.045,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.025,00 ₩ - 2.065,00 ₩
Phạm vi một năm
1.785,00 ₩ - 3.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,78 T KRW
Số lượng trung bình
57,02 N
Tỷ số P/E
2,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,73 T | 11,56% |
Chi phí hoạt động | 7,35 T | 31,35% |
Thu nhập ròng | 3,64 T | -10,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -19,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,36 T | 7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,18 T | 43,23% |
Tổng tài sản | 357,42 T | 18,84% |
Tổng nợ | 236,96 T | 19,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 T | -10,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 T | -73,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,41 T | 44,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,11 T | 47,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,55 T | 644,07% |
Dòng tiền tự do | -12,63 T | 26,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
370