Trang chủ053280 • KOSDAQ
add
Tập đoàn YES24
Giá đóng cửa hôm trước
4.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.350,00 ₩ - 4.400,00 ₩
Phạm vi một năm
4.065,00 ₩ - 10.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,00 T KRW
Số lượng trung bình
115,99 N
Tỷ số P/E
108,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,54 T | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 30,42 T | -1,83% |
Thu nhập ròng | 2,31 T | 585,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 570,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,94 T | 58,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,35 T | 24,99% |
Tổng tài sản | 417,04 T | 9,38% |
Tổng nợ | 228,73 T | 11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 T | 585,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,69 T | 1.182,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,31 T | -88,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,72 T | -0,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 T | 445,32% |
Dòng tiền tự do | -4,86 T | -115,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
402