Trang chủ053450 • KOSDAQ
add
Sekonix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.750,00 ₩ - 5.940,00 ₩
Phạm vi một năm
4.500,00 ₩ - 8.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,09 T KRW
Số lượng trung bình
230,83 N
Tỷ số P/E
7,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,18 T | -14,29% |
Chi phí hoạt động | 13,05 T | 22,31% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | 50,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | 76,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,04 T | -24,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,04 T | 8,24% |
Tổng tài sản | 271,12 T | -13,38% |
Tổng nợ | 140,26 T | -27,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | 50,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,19 T | 38,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 T | 76,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 T | -159,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 T | 313,73% |
Dòng tiền tự do | 5,21 T | 252,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
543