Trang chủ053700 • KOSDAQ
add
Sambo Motors Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.500,00 ₩ - 4.745,00 ₩
Phạm vi một năm
3.700,00 ₩ - 6.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,66 T KRW
Số lượng trung bình
416,18 N
Tỷ số P/E
2,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,52 T | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 29,81 T | 2,29% |
Thu nhập ròng | 13,12 T | -7,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -16,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,97 T | 35,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,71 T | -22,66% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 4,39% |
Tổng nợ | 778,27 T | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,12 T | -7,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,28 Tr | -100,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,64 T | -70,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,54 T | -75,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,24 T | -149,97% |
Dòng tiền tự do | -78,15 T | -973,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
515