Trang chủ053980 • KOSDAQ
add
Osangjaiel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.525,00 ₩ - 3.675,00 ₩
Phạm vi một năm
3.030,00 ₩ - 6.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,77 T KRW
Số lượng trung bình
257,81 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,06 T | 33,48% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 14,77% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 69,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | 27,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | 40,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,30 T | 91,15% |
Tổng tài sản | 131,91 T | 5,46% |
Tổng nợ | 30,52 T | -0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 69,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,90 T | 26.372,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,04 Tr | -101,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,51 Tr | 99,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 T | 58,58% |
Dòng tiền tự do | 2,12 T | 536,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
136