Trang chủ0540 • HKG
add
Speedy Global
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
28,40 N
Tỷ số P/E
18,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,93 Tr | 56,86% |
Chi phí hoạt động | 11,21 Tr | 5,64% |
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 232,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 184,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 Tr | 141,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,30 Tr | -7,75% |
Tổng tài sản | 349,91 Tr | 23,33% |
Tổng nợ | 275,28 Tr | 29,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 232,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,55 Tr | 43,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 642,00 N | 12,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | 74,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,41 Tr | 52,13% |
Dòng tiền tự do | 2,68 Tr | 138,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.359